Quyết định cắt giảm gần 18.000 nhân sự báo chí của chính quyền Việt Nam không chỉ là một biện pháp hành chính – đó là một bước lùi lớn về quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin. Việc đóng cửa hàng chục tờ báo, tạp chí và đài phát thanh-truyền hình diễn ra trong bối cảnh chính phủ đẩy mạnh kiểm soát thông tin, thể hiện rõ qua phát ngôn “làm chủ mặt trận thông tin” để “bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng”.
Từ lâu, báo chí ở Việt Nam không mang tính phản biện hay điều tra độc lập. Tất cả đều hoạt động trong khuôn khổ “báo chí cách mạng”, phục vụ mục tiêu tuyên truyền một chiều. Nhưng thay vì cải cách để phù hợp với yêu cầu thông tin hiện đại và nhu cầu xã hội, nhà cầm quyền chọn cách thu hẹp, thắt chặt, loại bỏ.
Hệ quả là gì? Không chỉ hàng chục ngàn người mất việc, mà toàn xã hội cũng mất đi cơ hội tiếp cận đa dạng thông tin. Sự cắt giảm 44% lực lượng báo chí là dấu hiệu cho thấy vai trò của báo chí đang bị hạ thấp xuống thành công cụ đơn thuần, không còn là một trụ cột dân chủ hay giám sát quyền lực.
Xếp hạng 173/180 về tự do báo chí toàn cầu không phải là điều bất ngờ, mà là hậu quả trực tiếp từ những chính sách độc tài độc đảng. Khi một quốc gia chỉ có một “tổng biên tập” thực sự, mọi tiếng nói khác biệt đều bị coi là sai lạc – và điều đó khiến xã hội trở nên đơn điệu, thiếu minh bạch và ngày càng rủi ro.
Đây là một động thái thể hiện sự siết chặt hơn nữa quyền kiểm soát truyền thông của chính quyền Việt Nam, đồng thời phơi bày tính chất phi tự do và tuyên truyền một chiều của hệ thống báo chí quốc doanh. Việc cắt giảm quy mô lớn không xuất phát từ nhu cầu nâng cao chất lượng báo chí, mà nhằm tập trung kiểm soát thông tin, loại bỏ các cơ quan ít hiệu quả về mặt tuyên truyền.
Hành động này không chỉ gây thiệt hại nghiêm trọng cho hàng ngàn người lao động trong ngành, mà còn tiếp tục bóp nghẹt quyền tự do ngôn luận, khiến môi trường truyền thông tại Việt Nam ngày càng ngột ngạt và đơn chiều.
Thiện Nhân